Danh sách ứng viên đủ điều kiện thi kỳ thi tuyển dụng viên chức UEH 2013
Loading (custom)...
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Đăng ký dự tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | 01 | Nguyễn Kim Đức | 26/08/1989 | Bộ môn Thẩm định giá, Khoa Kinh tế phát triển |
2 | 02 | Phạm Tuấn Anh | 24/12/1988 | Bộ môn Thẩm định giá, Khoa Kinh tế phát triển |
3 | 59 | Nguyễn Hải Quang | 18/11/1973 | Bộ môn Quản trị chiến lược, Khoa Quản trị kinh doanh |
4 | 03 | Trần Thanh Phúc | 16/04/1977 | Bộ môn Quản trị chiến lược, Khoa Quản trị kinh doanh |
5 | 04 | Hoàng Thu Thảo | 06/11/1988 | Bộ môn Quản trị chiến lược, Khoa Quản trị kinh doanh |
6 | 05 | Đồng Thị Hà Linh | 08/02/1983 | Bộ môn Quản trị chiến lược, Khoa Quản trị kinh doanh |
7 | 06 | Phạm Võ Thanh Điệp | 11/03/1986 | Bộ môn Phương pháp nghiên cứu, Khoa Quản trị kinh doanh |
8 | 07 | Nguyễn Minh Thu | 29/10/1982 | Bộ môn Phương pháp nghiên cứu, Khoa Quản trị kinh doanh |
9 | 08 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 15/11/1980 | Bộ môn Phương pháp nghiên cứu, Khoa Quản trị kinh doanh |
10 | 09 | Cao Quốc Việt | 10/10/1981 | Bộ môn Phương pháp nghiên cứu, Khoa Quản trị kinh doanh |
11 | 60 | Từ Văn Bình | 10/06/1970 | Bộ môn Kinh doanh quốc tế, Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
12 | 10 | Nguyễn Trương Minh Hiếu | 24/07/1987 | Bộ môn Kinh doanh quốc tế, Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
13 | 11 | Hoàng Thu Hằng | 07/07/1988 | Bộ môn Kinh doanh quốc tế, Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
14 | 12 | Trương Kim Chi | 05/09/1988 | Bộ môn Kinh doanh quốc tế, Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
15 | 14 | Diệp Thị Thế Thương | 21/07/1989 | Bộ môn Tài chính - Tiền tệ, Khoa Tài chính công |
16 | 15 | Bùi Thành Trung | 26/12/1987 | Bộ môn Tài chính - Tiền tệ, Khoa Tài chính công |
17 | 16 | Bùi Thị Phương Thảo | 15/10/1985 | Bộ môn Tài chính - Tiền tệ, Khoa Tài chính công |
18 | 17 | Võ Thị Thanh Trúc | 07/07/1984 | Bộ môn Tài chính - Tiền tệ, Khoa Tài chính công |
19 | 18 | Bùi Duy Tùng | 01/12/1988 | Bộ môn Tài chính - Tiền tệ, Khoa Tài chính công |
20 | 19 | Trần Trung Kiên | 21/09/1987 | Bộ môn Thuế, Khoa Tài chính công |
21 | 20 | Nguyễn Lê Ngân Trang | 21/05/1988 | Bộ môn Tài chính doanh nghiệp, Khoa Tài chính doanh nghiệp |
22 | 21 | Dương Nguyễn Thanh Tâm | 07/09/1984 | Bộ môn Tài chính doanh nghiệp, Khoa Tài chính doanh nghiệp |
23 | 58 | Võ Xuân Vinh | 06/03/1976 | Bộ môn Kinh doanh tiền tệ, Khoa Ngân hàng |
24 | 23 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 21/10/1982 | Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Hệ thống thông tin kinh doanh |
25 | 24 | Lê Nhị Lãm Thúy | 26/03/1980 | Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Hệ thống thông tin kinh doanh |
26 | 25 | Bùi Xuân Huy | 17/08/1981 | Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Hệ thống thông tin kinh doanh |
27 | 26 | Phạm Thế Yên | 26/06/1984 | Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Hệ thống thông tin kinh doanh |
28 | 27 | Nguyễn Kim Dung | 19/06/1986 | Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Hệ thống thông tin kinh doanh |
29 | 28 | Nguyễn Đỗ Ngọc Linh | 11/03/1984 | Bộ môn Luật quốc tế, Khoa Luật |
30 | 61 | Huỳnh Thanh Đài | 27/12/1989 | Phòng Quản trị - Thiết bị |
31 | 29 | Lê Lệ Quyên | 07/11/1989 | Phòng Công nghệ thông tin |
32 | 30 | Nguyễn Hà Minh Kha | 11/05/1988 | Phòng Công nghệ thông tin |
33 | 31 | Trần Thị Bảo Hà | 08/05/1978 | Phòng Công nghệ thông tin |
34 | 32 | Đặng Đức Cường | 06/12/1988 | Phòng Công nghệ thông tin |
35 | 33 | Lê Bá Khánh Toàn | 18/11/1987 | Tạp chí Phát triển kinh tế |
36 | 34 | Nguyễn Lê Vy | 20/11/1988 | Tạp chí Phát triển kinh tế |
37 | 35 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/01/1989 | Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên |
38 | 36 | Trần Nhật Hoàng | 14/01/1990 | Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên |
39 | 37 | Lê Văn Đến | 15/04/1988 | Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên |
40 | 38 | Phan Thị Trang Đoan | 02/09/1991 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
41 | 39 | Nguyễn Thị Minh Phương | 14/05/1991 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
42 | 40 | Phạm Minh Quang | 08/04/1989 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
43 | 41 | Lưu Mỹ Ngọc | 16/05/1991 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
44 | 42 | Nguyễn Phương Linh | 25/10/1987 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
45 | 43 | Trần Thị Thúy Hải | 11/06/1988 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
46 | 44 | Nguyễn Thị Hồng Châu | 13/07/1987 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
47 | 45 | Bùi Thị Diệu Thúy | 03/12/1991 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
48 | 46 | Vương Vũ Ngọc Diệp | 13/01/1985 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
49 | 47 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 16/01/1982 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
50 | 48 | Trần Thị Huỳnh Như | 01/08/1989 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
51 | 49 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 30/07/1989 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
52 | 50 | Lê Thị Mỷ Trang | 13/10/1991 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
53 | 51 | Ngô Thị Hồng Chân | 26/02/1979 | Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp - Hỗ trợ sinh viên |
54 | 52 | Lê Thị Diệu Phương | 20/07/1985 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
55 | 53 | Lê Minh Tuấn | 26/02/1988 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
56 | 54 | Nguyễn Lê Thanh Thủy | 25/12/1987 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
57 | 55 | Huỳnh Thị Cẩm Hoa | 01/02/1984 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
58 | 56 | Trần Thị Mỹ Huệ | 16/07/1989 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
59 | 57 | Nguyễn Quốc Luân | 25/08/1983 | Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |